Mueller Industries Cổ phiếu

Mueller Industries Lợi nhuận 2024

Mueller Industries Lợi nhuận

516,31 tr.đ. USD

Ticker

MLI

ISIN

US6247561029

Mã WKN

887240

Vào năm 2024, lợi nhuận của Mueller Industries 516,31 tr.đ. USD, tăng -14,36% so với mức lợi nhuận 602,90 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Mueller Industries Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2025e545,00
2024e516,31
2023602,90
2022658,30
2021468,50
2020139,50
2019101,00
2018104,50
201785,60
201699,70
201587,90
2014101,60
2013172,60
201282,40
201186,30
201086,20
20094,70
200880,80
2007115,50
2006148,90
200592,50
200479,40

Mueller Industries Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Mueller Industries, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Mueller Industries kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Mueller Industries, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Mueller Industries. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Mueller Industries. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Mueller Industries, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Mueller Industries.

Mueller Industries Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMueller Industries Doanh thuMueller Industries EBITMueller Industries Lợi nhuận
2025e3,88 tỷ undefined0 undefined545,00 tr.đ. undefined
2024e3,52 tỷ undefined673,03 tr.đ. undefined516,31 tr.đ. undefined
20233,42 tỷ undefined738,71 tr.đ. undefined602,90 tr.đ. undefined
20223,98 tỷ undefined870,70 tr.đ. undefined658,30 tr.đ. undefined
20213,77 tỷ undefined600,90 tr.đ. undefined468,50 tr.đ. undefined
20202,40 tỷ undefined227,60 tr.đ. undefined139,50 tr.đ. undefined
20192,43 tỷ undefined187,50 tr.đ. undefined101,00 tr.đ. undefined
20182,51 tỷ undefined168,50 tr.đ. undefined104,50 tr.đ. undefined
20172,27 tỷ undefined157,00 tr.đ. undefined85,60 tr.đ. undefined
20162,06 tỷ undefined161,20 tr.đ. undefined99,70 tr.đ. undefined
20152,10 tỷ undefined125,10 tr.đ. undefined87,90 tr.đ. undefined
20142,36 tỷ undefined155,80 tr.đ. undefined101,60 tr.đ. undefined
20132,16 tỷ undefined129,40 tr.đ. undefined172,60 tr.đ. undefined
20122,19 tỷ undefined124,50 tr.đ. undefined82,40 tr.đ. undefined
20112,42 tỷ undefined129,30 tr.đ. undefined86,30 tr.đ. undefined
20102,06 tỷ undefined113,40 tr.đ. undefined86,20 tr.đ. undefined
20091,55 tỷ undefined61,90 tr.đ. undefined4,70 tr.đ. undefined
20082,56 tỷ undefined144,10 tr.đ. undefined80,80 tr.đ. undefined
20072,70 tỷ undefined185,50 tr.đ. undefined115,50 tr.đ. undefined
20062,51 tỷ undefined218,90 tr.đ. undefined148,90 tr.đ. undefined
20051,73 tỷ undefined131,80 tr.đ. undefined92,50 tr.đ. undefined
20041,38 tỷ undefined116,40 tr.đ. undefined79,40 tr.đ. undefined

Mueller Industries Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Mueller Industries chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Mueller Industries. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Mueller Industries còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Mueller Industries. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Mueller Industries giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Mueller Industries trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Mueller Industries. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Mueller Industries. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Mueller Industries. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Mueller Industries. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Mueller Industries Lịch sử biên lãi

Mueller Industries Biên lãi gộpMueller Industries Biên lợi nhuậnMueller Industries Biên lợi nhuận EBITMueller Industries Biên lợi nhuận
2025e28,85 %0 %14,05 %
2024e28,85 %19,14 %14,68 %
202328,85 %21,60 %17,63 %
202228,06 %21,86 %16,53 %
202122,03 %15,94 %12,43 %
202018,01 %9,49 %5,82 %
201916,13 %7,71 %4,16 %
201814,08 %6,72 %4,17 %
201714,63 %6,93 %3,78 %
201616,16 %7,84 %4,85 %
201513,81 %5,96 %4,19 %
201413,59 %6,59 %4,30 %
201313,75 %5,99 %8,00 %
201213,04 %5,69 %3,76 %
201112,49 %5,35 %3,57 %
201013,84 %5,51 %4,18 %
200914,23 %4,00 %0,30 %
200812,71 %5,63 %3,16 %
200713,82 %6,88 %4,28 %
200615,99 %8,72 %5,93 %
200517,33 %7,62 %5,35 %
200419,10 %8,44 %5,76 %

Mueller Industries Aktienanalyse

Mueller Industries làm gì?

Mueller Industries Inc is a leading manufacturer of pipe and copper products based in Memphis, Tennessee. The company was established in 1917 by Gustave and Otto Mueller as a small business and has grown into a significant player in the industry over time. Its business model is based on the production and marketing of copper, brass, aluminum, plastic, and other pipe products. Mueller Industries is divided into various divisions to cater to different product lines. Among the numerous products offered by the company, we find climate and refrigeration components, marine components, heating and plumbing components, and many others. The climate and refrigeration components division produces products such as condensers, evaporators, valves, and control devices that are widely used in the air conditioning, refrigerator, and freezer industries. Marine components are required by ship operators, ship owners, and ports and include components such as couplings, valves, connectors, check valves, and showers. Heating and plumbing components are a significant part of Mueller Industries' business, including fittings, valves, and pipelines used in water treatment, residential and commercial installations, as well as in the gas and oil industry. In addition to the aforementioned products, the company also offers a wide range of plastic components used in the electrical and telecommunications industries. Plastic products such as miles of pipe, pipe fittings, and fixtures are widely used in installed heating and cooling systems. With a broad product range and a presence in multiple global markets, Mueller Industries has earned a remarkable reputation. The company continuously invests in research and development to maintain its leadership in the industry. They are also proud of their remarkable quality and their efforts to constantly improve their products to fully meet customer needs. Like many successful companies, Mueller Industries has an amazing history and has continuously adapted over time. Initially, the company focused on manufacturing copper tubing and pipes, and during World War II, they shifted their production to military components. In the 1970s, there was a transition to brass products, and in the early 1990s, they entered the plastics industry. Despite all the challenges and changes throughout its corporate history, Mueller Industries has always placed a strong focus on customer needs and maintaining the highest quality in its product range. The company was built on integrity, dedication, and passion, and it remains so today. Mueller Industries ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Mueller Industries

Lợi nhuận của Mueller Industries đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Mueller Industries. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Mueller Industries trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Mueller Industries rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Mueller Industries tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Mueller Industries

Mueller Industries đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Mueller Industries đã kiếm được 516,31 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -14,36% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Mueller Industries công bố lợi nhuận như thế nào?

Mueller Industries công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Mueller Industries lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Mueller Industries là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Mueller Industries?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Mueller Industries bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Mueller Industries trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Mueller Industries đã trả cổ tức là 1,20 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,71 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Mueller Industries sẽ trả cổ tức là 1,55 USD.

Lợi suất cổ tức của Mueller Industries là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Mueller Industries hiện nay là 1,71 %.

Mueller Industries trả cổ tức khi nào?

Mueller Industries trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 12, Tháng 4, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Mueller Industries là như thế nào?

Mueller Industries đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 22 năm qua.

Mức cổ tức của Mueller Industries là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,55 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,21 %.

Mueller Industries nằm trong ngành nào?

Mueller Industries được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Mueller Industries kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Mueller Industries vào ngày 21/6/2024 với số tiền 0,2 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 7/6/2024.

Mueller Industries đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 21/6/2024.

Cổ tức của Mueller Industries trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Mueller Industries đã phân phối 1,25 USD dưới hình thức cổ tức.

Mueller Industries chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Mueller Industries được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Mueller Industries

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Mueller Industries Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Mueller Industries Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: